Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chạm nọc


[chạm nọc]
to touch somebody on the raw
Bị chạm nọc, anh ta bèn đánh trống lảng
Touched on the raw, he just changed topics as a diversion



To touch (someone) to the raw, to cut (someone) to the quick
bị chạm nọc, anh ta bèn đánh trống lảng touched to the quick, he just changed topics as a diversion


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.