|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chạm nọc
| [chạm nọc] | | | to touch somebody on the raw | | | Bị chạm nọc, anh ta bèn đánh trống lảng | | Touched on the raw, he just changed topics as a diversion |
To touch (someone) to the raw, to cut (someone) to the quick bị chạm nọc, anh ta bèn đánh trống lảng touched to the quick, he just changed topics as a diversion
|
|
|
|